THIẾT BỊ THI CÔNG ĐO LƯỜNG
DANH SÁCH THIẾT BỊ THI CÔNG CỦA CÔNG TY THẾ MINH
Công Ty Thế Minh cung cấp danh sách đầy đủ các thiết bị chính yếu được sử dụng tại công trường. Công ty sẽ tạo điều kiện cho Đại Diện Chủ Đầu Tư kiểm tra thiết bị trong quá trình đánh giá hồ sơ thầu, nếu có yêu cầu. Sau đây là những máy móc thiết bị mà Công Ty Thế Minh có thể cung cấp đến hiện trường thi công.
STT |
Diễn Giải |
Công Suất hoạt động |
Nhà Sản Xuất |
Số lượng |
Giá trị sử dụng |
Sở Hữu/Thuê |
I |
Thiết Bị Đo Lường và Thử Nghiệm |
|
|
|
|
|
|
Xây Dựng |
|
|
|
|
|
1 |
Thước ni-vô |
|
Nhật |
10 |
|
Sở hữu |
2 |
Máy kinh vĩ |
|
Nhật |
4 |
|
Thuê |
|
Điện |
|
|
|
|
|
1 |
Ampere kìm |
600A |
Đức |
1 |
|
Sở hữu |
2 |
Đồng hồ đo vôn, ohm |
|
Đức |
3 |
|
Sở hữu |
3 |
Máy thử tụ điện |
|
Đài Loan |
1 |
|
Sở hữu |
4 |
Thiết bị đo điện trở đất kỹ thuật số |
|
Nhật |
2 |
|
Sở hữu |
5 |
Thiết bị đo cách điện trung thế kỹ thuật số |
|
Nhật |
2 |
|
Sở hữu |
6 |
Thiết bị đo điện đa năng kỹ thuật số |
|
Nhật |
5 |
|
Sở hữu |
7 |
Ampere kìm kỹ thuật số |
Kỹ thuật số |
Nhật |
5 |
|
Sở hữu |
8 |
Đồng hồ Megaohm |
|
Hàn Quốc |
3 |
|
Sở hữu |
9 |
Đồng hồ đo tần số |
|
Hàn Quốc |
1 |
90% |
Sở hữu |
10 |
Đồng hồ đo Lux |
Kỹ thuật số |
Đài Loan |
2 |
95% |
Sở hữu |
11 |
Thiết bị báo pha |
Analog |
Nhật |
3 |
|
Sở hữu |
12 |
Đồng hồ vôn |
|
Nhật/Đức |
3 |
|
Sở hữu |
|
Mechanical |
|
|
|
|
|
1 |
Thiết bị đo gió |
Kỹ thuật số |
Đài Loan |
2 |
|
Sở hữu |
2 |
Thiết bị đo tốc độ gió |
|
Nhật |
3 |
|
Sở hữu |
3 |
Máy đo độ ẩm |
Kỹ thuật số |
Mỹ |
2 |
|
Sở hữu |
4 |
Máy thử chân không |
0-9 kPa; |
Đài Loan |
1 |
|
Sở hữu |
5 |
Đồng hồ đo Ni-tơ |
|
Đức |
1 |
|
Sở hữu |
6 |
Thiết bị dò tìm môi chất lạnh |
bộ |
Đài Loan |
1 |
|
Sở hữu |
7 |
Thiết bị thử độ pH |
|
Đài Loan |
1 |
|
Sở hữu |
8 |
Thiết bị đo độ ồn |
Kỹ thuật số |
Đài Loan |
2 |
|
Sở hữu |
9 |
Cân |
50 kg |
Việt Nam |
2 |
|
Sở hữu |
10 |
Nhiệt kế tia hồng ngoại |
|
Đài Loan |
2 |
|
Sở hữu |
11 |
Thiết bị điện tử đo khoảng cách |
|
Trung Quốc |
3 |
|
Sở hữu |
12 |
Nhiệt kế |
|
Nhật |
3 |
|
Sở hữu |
13 |
Bơm thử áp lực |
lên tới 50 kg/cm2 |
Nhật |
6 |
|
Sở hữu |
14 |
Đồng hồ đo áp lực |
lên tới 20 kg/cm2 |
Đức |
10 |
|
Sở hữu |
II |
DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ |
|
|
|
|
|
|
Xây Dựng |
|
|
|
|
|
1 |
Máy đào đất |
|
Nhật |
1 |
|
Thuê |
2 |
Máy trộn bê tông |
500L |
Nhật |
1 |
|
Thuê |
3 |
Máy khoan, mài và cắt bê tông |
Cầm tay |
Nhật |
3 |
|
Sở hữu |
4 |
Giàn giáo bằng thép |
100m2/bộ |
Việt Nam |
10 |
|
Sở hữu |
5 |
Vận thăng 500 kg |
500 Kg |
Việt Nam |
1 |
|
Sở hữu |
6 |
Vận thăng 1000 kg |
1000 Kg |
Hàn Quốc |
1 |
|
Sở hữu |
7 |
Máy cắt gạch ốp lát |
Cầm tay |
Nhật |
4 |
|
Sở hữu |
8 |
Cần trục cố định |
11 tấn |
Nhật |
1 |
|
Thuê |
9 |
Tấm cốp pha đa năng |
500x1000mm |
Việt Nam |
4.800 |
|
Sở hữu |
|
Điện |
|
|
|
|
|
1 |
Máy phát điện |
100KVA |
Nhật |
|
|
Thuê |
2 |
Máy phát điện |
125KVA |
Nhật |
|
|
Sở hữu |
3 |
Kìm tuốt dây điện |
|
Nhật |
|
|
Sở hữu |
4 |
Kìm cắt dây điện |
|
Nhật |
|
|
Sở hữu |
5 |
Kìm bấm đầu cốt |
|
Nhật |
|
|
Sở hữu |
6 |
Dụng cụ bấm đầu cốt bằng thủy lực |
22 - 400mm2 |
Nhật |
|
|
Sở hữu |
7 |
Dụng cụ bấm đầu cốt bằng thủy lực |
500 - 630mm2 |
Nhật |
|
|
Sở hữu |
8 |
Bộ dụng cụ cầm tay: chìa khóa các cỡ, các loại tuốc nơ vít, các loại búa |
Bộ đầy đủ |
Trung Quốc |
|
|
Sở hữu |
|
Cơ khí |
|
|
|
|
|
1 |
Máy hàn điện các loại |
|
Nhật |
|
|
Sở hữu |
2 |
Máy hàn Tic |
|
Mỹ |
|
|
Sở hữu |
3 |
Máy cắt kim loại |
Cầm tay |
Nhật |
|
|
Sở hữu |
4 |
Máy khoan các loại |
Cầm tay |
Đức |
|
|
Sở hữu |
5 |
Bơm nước các loại |
|
Nhật |
3 |
80% |
Sở hữu |
6 |
Bơm chân không |
|
Nhật |
1 |
80% |
Sở hữu |
7 |
Máy khoan bê tông |
lên tới 16mm |
Nhật |
2 |
80% |
Sở hữu |
8 |
Máy khoan đứng |
|
Đức |
2 |
85% |
Sở hữu |
9 |
Pa-lăng xích và khung chữ A |
500 kg |
Nhật |
2 |
85% |
Sở hữu |
10 |
Pa-lăng xích |
2 Tấn |
Nhật |
2 |
95% |
Thuê |
11 |
Máy bơm tia nước áp lực cao |
|
Đài Loan |
1 |
90% |
Sở hữu |
12 |
Máy nén khí cùng với bình chứa khí nén |
10 kg/cm2 |
Nhật |
2 |
90% |
Sở hữu |
13 |
Máy ren ống |
tới ống 100mm |
Nhật |
2 |
90% |
Sở hữu |
14 |
Xe đẩy thủy lực |
|
Nhật |
4 |
80% |
Sở hữu |
15 |
Bộ dụng cụ cầm tay: chìa khóa các cỡ, các loại tuốc nơ vít, các loại búa |
đủ bộ |
Trung Quốc |
10 |
90% |
Sở hữu |
16 |
Ống góp gắn đồng hồ đo |
|
Đài Loan |
1 |
90% |
Sở hữu |
17 |
Bộ dụng cụ hàn đồng thau |
|
Đài Loan |
1 |
90% |
Sở hữu |
18 |
Máy cắt tường |
Bề dây cắt tối da: 300mm |
Nhật |
9 |
90% |
Sở hữu |
19 |
Máy cắt ống |
|
Đài Loan |
1 |
90% |
Sở hữu |
20 |
Bộ dụng cụ làm ống đồng |
|
Đài Loan |
1 |
85% |
Sở hữu |
21 |
Máy gập tấm kim loại |
|
Singapore |
1 |
90% |
Thuê |
22 |
Máy hút bụi |
|
Nhật |
1 |
90% |
Sở hữu |
23 |
Dụng cụ uốn ống |
Tới ống 50mm |
Nhật |
8 |
85% |
Sở hữu |
24 |
Máy mài cầm tay |
|
Đức |
|
|
Sở hữu |
25 |
Dụng cụ loe và gắn ống |
|
Đài Loan |
2 |
85% |
Sở hữu |
26 |
Bàn gấp mép |
|
Đài Loan |
1 |
90% |
Thuê |
27 |
Máy cắt thép |
|
Việt Nam |
1 |
90% |
Sở hữu |
28 |
Máy làm phẳng mặt |
|
Việt Nam |
1 |
90% |
Thuê |
29 |
Kìm bấm ri-vê |
|
Nhật |
15 |
90% |
Sở hữu |
30 |
Kéo cắt tôn |
|
Đức |
1 |
90% |
Sở hữu |
31 |
Máy cán mặt bích (ống gió) |
|
Đức |
1 |
85% |
Thuê |
32 |
Máy mài góc |
|
Đức |
1 |
85% |
Sở hữu |
33 |
Bộ hàn gió đá |
|
Đài Loan |
1 |
85% |
Sở hữu |
34 |
Máy cán ống gió tròn |
|
Đài Loan |
1 |
85% |
Thuê |